WTA Finals 2015: Halep và Masha chung bảng

Số phận trớ trêu đã xếp Simona Halep (hạng 2 thế giới) và Maria Sharapova (hạng 3 thế giới) nằm chung một bảng đấu – cùng ở bảng Đỏ với Agnieszka Radwanska và Flavia Pennetta. Với cả Halep và Masha, đây không phải là một kết quả bốc thăm hay ho, nhưng dù sao, họ cũng có thể chắc chắn một điều – họ sẽ không gặp nhau ở bán kết, và nếu đã “né nhau” ở bán kết, nghĩa là họ có cơ hội gặp nhau ở trận đấu cuối cùng, trận chung kết tranh ngôi vô địch. Thôi thì, vạn sự khởi đầu nan!

Số phận trớ trêu đã xếp Simona Halep (hạng 2 thế giới) và Maria Sharapova (hạng 3 thế giới) nằm chung một bảng đấu – cùng ở bảng Đỏ với Agnieszka Radwanska và Flavia Pennetta. Với cả Halep và Masha, đây không phải là một kết quả bốc thăm hay ho, nhưng dù sao, họ cũng có thể chắc chắn một điều – họ sẽ không gặp nhau ở bán kết, và nếu đã “né nhau” ở bán kết, nghĩa là họ có cơ hội gặp nhau ở trận đấu cuối cùng, trận chung kết tranh ngôi vô địch. Thôi thì, vạn sự khởi đầu nan!

Bảng Đỏ

1- Simona Halep (Rumani, hạng 2 WTA)

- Số danh hiệu trong mùa giải: 3 (Shenzen Open, Dubai Championships, Indian Wells).
- Thành tích trong mùa giải: 48 trận thắng – 15 trận thua.
- Thành tích tốt nhất ở đấu trường Grand Slam: lọt đến bán kết US Open.
- Lịch sử tham dự WTA Finals: góp mặt 2 lần (thắng 3 trận – thua 2 trận, lọt đến trận chung kết hồi năm 2014).
- Chỉ số đối đầu trực tiếp với các tay vợt còn lại trong bảng: 5 trận thắng – 13 trận thua (thua Maria Sharapova 0-5, hòa Agnieszka Radwanska 4-4, thua Flavia Pennetta 1-4).

Simona Halep.

2- Maria sharapova (Nga, hạng 3 WTA)

- Số danh hiệu trong mùa giải: 2 (Brisbane International, Internazionali BNL d’Italia).
- Thành tích trong mùa giải: 35 trận thắng – 8 trận thua.
- Thành tích tốt nhất ở đấu trường Grand Slam: lọt đến chung kết Australian Open.
- Lịch sử tham dự WTA Finals: góp mặt 8 lần (thắng 18 trận – thua 10 trận, đăng quang ngôi vô địch hồi năm 2004)
- Chỉ số đối đầu trực tiếp với các tay vợt còn lại trong bảng: 19 trận thắng – 5 trận thua (thắng Simona Halep 5-0, thắng Agnieszka Radwanska 12-2, thua Flavia Pennetta 2-3).

Maria Sharapova đang được chú ý sát sao ở Singapore.

3- Agnieszka Radwanksa (Ba Lan, hạng 6 WTA)

- Số danh hiệu trong mùa giải: 2 (Pan Pacific Open, Tianjin Open).
- Thành tích trong mùa giải: 48 trận thắng – 23 trận thua.
- Thành tích tốt nhất ở đấu trường Grand Slam: lọt đến bán kết Wimbledon
- Lịch sử tham dự WTA Finals: góp mặt 7 lần (thắng 6 trận – thua 10 trận, lọt đến bán kết các năm 2012 và 2014).
- Chỉ số đối đầu trực tiếp với các tay vợt còn lại trong bảng: 11 trận thắng – 19 trận thua (hòa Simona Halep 4-4, thua Maria Sharapova 2-12, thắng Flavia Pennetta 5-3).

4- Flavia Pennetta (Italia, hạng 8 WTA)

- Số danh hiệu trong mùa giải: 1 (US Open).
- Thành tích trong mùa giải: 27 trận thắng – 17 trận thua.
- Thành tích tốt nhất ở đấu trường Grand Slam: đăng quang ngôi vô địch US Open.
- Lịch sử tham dự WTA Finals: góp mặt lần đầu tiên.
- Chỉ số đối đầu trực tiếp với các tay vợt còn lại trong bảng: 10 trận thắng – 8 trận thua (thắng Simona Halep 4-1, thắng Maria Sharapova 3-2, thua Agnieszka Radwanska 3-5).

Bảng Trắng

1- Garbine Muguruza (Tây Ban Nha, hạng 4 WTA)

- Số danh hiệu trong mùa giải: 1 (China Open).
- Thành tích trong mùa giải: 38 trận thắng – 18 trận thua.
- Thành tích tốt nhất ở đấu trường Grand Slam: lọt đến trận chung kết Wimbledon.
- Lịch sử tham dự WTA Finals: góp mặt lần đầu tiên.
- Chỉ số đối đầu trực tiếp với các tay vợt trong bảng: 3 trận thắng – 4 trận thua (hòa Petra Kvitova 0-0, hòa Angelique Kerber 3-3, thua Lucie Safarova 0-1).

2- Petra Kvitova (CH Séc, hạng 5 WTA)

- Số danh hiệu trong mùa giải: 3 (Sydney International, Mutual Madrid Open, New Heaven Open).
- Thành tích trong mùa giải: 35 trận thắng – 13 trận thua.
- Thành tích tốt nhất ở đấu trường Grand Slam: lọt vào tứ kết US Open.
- Lịch sử tham dự WTA Finals: góp mặt lần thứ 5 (thắng 8 trận – thua 5 trận, đăng quang ngôi vô địch hồi năm 2011)
- Chỉ số đối đầu trực tiếp với các tay vợt còn lại trong bảng: 11 trận thắng – 2 trận thua (hòa Garbine Muguruza 0-0, thắng Angelique Kerber 4-2, thắng Lucie Safarova 7-0).

3- Angelique Kerber (Đức, hạng 7 WTA)

- Số danh hiệu trong mùa giải: 4 (Family Circle Cup, Stuttgart Grand Priz, Birmingham Championships, Stanford Open).
- Thành tích trong mùa giải: 52 trận thắng – 20 trận thua.
- Thành tích tốt nhất ở đấu trường Grand  Slam: lọt đến vòng 3 của French Open, Wimbledon và US Open.
- Lịch sử tham dự WTA Finals: 3 lần góp mặt (thắng 1 trận – thua 5 trận, chưa bao giờ vượt quá vòng bảng).
- Chỉ số đối đầu trực tiếp với các tay vợt trong bảng: 6 trận thắng – 8 trận thua (hòa Garbine Muguruza 3-3, thua Petra Kvitova 2-4, hòa Lucie Safarova 1-1).

4- Lucie Safarova (CH Séc, hạng 9 WTA)

- Số danh hiệu trong mùa giải: 1 (Qatar Open).
- Thành tích trong mùa giải: 31 trận thắng – 19 trận thua.
- Thành tích tốt nhất ở đấu trường Grand Slam: lọt đến chung kết French Open.
- Lịch sử tham dự WTA Finals: góp mặt lần đầu tiên.
- Chỉ số đối đầu trực tiếp với các tay vợt còn lại trong bảng: 2 trận thắng – 8 trận thua (thắng Garbine Muguruza 1-0, thua Petra Kvitova 0-7, hòa Angelique Kerber 1-1).

ĐỖ HOÀNG

Tin cùng chuyên mục